Có 2 kết quả:

死无对证 sǐ wú duì zhèng ㄙˇ ㄨˊ ㄉㄨㄟˋ ㄓㄥˋ死無對證 sǐ wú duì zhèng ㄙˇ ㄨˊ ㄉㄨㄟˋ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the dead cannot testify (idiom); dead men tell no tales

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the dead cannot testify (idiom); dead men tell no tales

Bình luận 0