Có 2 kết quả:
死无对证 sǐ wú duì zhèng ㄙˇ ㄨˊ ㄉㄨㄟˋ ㄓㄥˋ • 死無對證 sǐ wú duì zhèng ㄙˇ ㄨˊ ㄉㄨㄟˋ ㄓㄥˋ
sǐ wú duì zhèng ㄙˇ ㄨˊ ㄉㄨㄟˋ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the dead cannot testify (idiom); dead men tell no tales
Bình luận 0
sǐ wú duì zhèng ㄙˇ ㄨˊ ㄉㄨㄟˋ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the dead cannot testify (idiom); dead men tell no tales
Bình luận 0